Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 别名
Pinyin: bié míng
Meanings: Tên gọi khác, tên phụ., Alternative name or alias., ①正式的或规范的名称以外的名称。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 刂, 另, 口, 夕
Chinese meaning: ①正式的或规范的名称以外的名称。
Grammar: Thường dùng để chỉ tên gọi phổ biến hoặc thân mật của một địa danh, nhân vật.
Example: 纽约的别名是大苹果。
Example pinyin: niǔ yuē de bié míng shì dà píng guǒ 。
Tiếng Việt: Tên gọi khác của New York là Quả Táo Lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi khác, tên phụ.
Nghĩa phụ
English
Alternative name or alias.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正式的或规范的名称以外的名称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!