Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 利润

Pinyin: lì rùn

Meanings: Lợi nhuận, tiền lời thu được sau khi trừ chi phí., Profit, earnings after deducting costs., ①生产、交易等的赢利。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 刂, 禾, 氵, 闰

Chinese meaning: ①生产、交易等的赢利。

Grammar: Từ này thường xuất hiện trong các báo cáo tài chính hoặc văn bản kinh doanh.

Example: 这家公司的利润逐年增加。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī de lì rùn zhú nián zēng jiā 。

Tiếng Việt: Lợi nhuận của công ty này tăng lên mỗi năm.

利润
lì rùn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lợi nhuận, tiền lời thu được sau khi trừ chi phí.

Profit, earnings after deducting costs.

生产、交易等的赢利

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

利润 (lì rùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung