Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 删除
Pinyin: shān chú
Meanings: Xóa bỏ hoàn toàn một thứ gì đó., To completely erase or remove something., ①删去。[例]删除重复的部分。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 册, 刂, 余, 阝
Chinese meaning: ①删去。[例]删除重复的部分。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong công nghệ.
Example: 请删除这个文件。
Example pinyin: qǐng shān chú zhè ge wén jiàn 。
Tiếng Việt: Hãy xóa tệp tin này đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xóa bỏ hoàn toàn một thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
To completely erase or remove something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
删去。删除重复的部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!