Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 初步
Pinyin: chū bù
Meanings: Sơ bộ, ban đầu, Preliminary, initial, ①属于或关于开始阶段的。[例]初步成果。[例]初步概算。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 刀, 衤, 止
Chinese meaning: ①属于或关于开始阶段的。[例]初步成果。[例]初步概算。
Grammar: Có thể đứng trước danh từ hoặc làm định ngữ.
Example: 初步结果显示实验成功了。
Example pinyin: chū bù jié guǒ xiǎn shì shí yàn chéng gōng le 。
Tiếng Việt: Kết quả sơ bộ cho thấy thí nghiệm đã thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sơ bộ, ban đầu
Nghĩa phụ
English
Preliminary, initial
Nghĩa tiếng trung
中文释义
属于或关于开始阶段的。初步成果。初步概算
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!