Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 利息

Pinyin: lì xī

Meanings: Lãi suất, tiền lãi (từ khoản vay hoặc tiết kiệm)., Interest (on loans or savings)., ①去除本金以外所增加的利钱。[例]公债利息。*②财物。[例]便撇了行李逃奔了去,以此得这些利息,实不敢害人。——《水浒传》。*③收益。[例]到了乡下,连那叶子也不白扔。那一桩不是利息。——《儿女英雄传》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 刂, 禾, 心, 自

Chinese meaning: ①去除本金以外所增加的利钱。[例]公债利息。*②财物。[例]便撇了行李逃奔了去,以此得这些利息,实不敢害人。——《水浒传》。*③收益。[例]到了乡下,连那叶子也不白扔。那一桩不是利息。——《儿女英雄传》。

Grammar: Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tài chính, kinh tế.

Example: 银行存款的利息很低。

Example pinyin: yín háng cún kuǎn de lì xī hěn dī 。

Tiếng Việt: Lãi suất tiền gửi ngân hàng rất thấp.

利息
lì xī
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lãi suất, tiền lãi (từ khoản vay hoặc tiết kiệm).

Interest (on loans or savings).

去除本金以外所增加的利钱。公债利息

财物。便撇了行李逃奔了去,以此得这些利息,实不敢害人。——《水浒传》

收益。到了乡下,连那叶子也不白扔。那一桩不是利息。——《儿女英雄传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...