Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 初秋
Pinyin: chū qiū
Meanings: Đầu mùa thu, Early autumn, 刚出生的小牛,比喻单纯或勇猛的青年人。同初生之犊”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 刀, 衤, 火, 禾
Chinese meaning: 刚出生的小牛,比喻单纯或勇猛的青年人。同初生之犊”。
Grammar: Dùng để mô tả thời điểm đầu của mùa thu.
Example: 初秋的天气凉爽宜人。
Example pinyin: chū qiū de tiān qì liáng shuǎng yí rén 。
Tiếng Việt: Thời tiết đầu mùa thu mát mẻ và dễ chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu mùa thu
Nghĩa phụ
English
Early autumn
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刚出生的小牛,比喻单纯或勇猛的青年人。同初生之犊”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!