Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 1501 đến 1530 của 5825 tổng từ

够用
gòu yòng
Đủ dùng, vừa đủ cần thiết.
够着
gòu zháo
Với tới, chạm tới.
大专
dà zhuān
Cao đẳng (trường học sau cấp 3 nhưng dướ...
大众
dà zhòng
Đám đông, quần chúng, chỉ số đông người ...
大会
dà huì
Đại hội, chỉ cuộc họp lớn hay hội nghị q...
大体
dà tǐ
Đại thể, tổng thể
大厦
dà shà
Tòa nhà lớn, cao tầng.
大口
dà kǒu
Miệng lớn, hoặc ăn/uống với lượng lớn.
大号
dà hào
Kích thước lớn (cỡ quần áo, giày dép...)...
大喊大叫
dà hǎn dà jiào
Hét to, la hét lớn tiếng.
大坝
dà bà
Đập nước lớn, thường dùng để ngăn sông h...
大型
dà xíng
Lớn, quy mô lớn.
大城
dà chéng
Thành phố lớn.
大堂
dà táng
Phòng lớn, tiền sảnh của tòa nhà (như kh...
大多
dà duō
Phần lớn, hầu hết.
大好
dà hǎo
Rất tốt, tuyệt vời.
大巴
dà bā
Xe buýt lớn, xe khách đường dài.
大忙
dà máng
Bận rộn nhiều, rất bận
大意
dà yì
Ý chính, nội dung chính
大户
dà hù
Gia đình giàu có, gia đình quyền quý
大批
dà pī
Số lượng lớn, nhiều.
大方
dà fāng
Hào phóng, rộng lượng
大校
dà xiào
Học viện/Trường đại học lớn.
大水
dà shuǐ
Lũ lụt, nước lớn
大江
dà jiāng
Dòng sông lớn
大河
dà hé
Dòng sông lớn
大爷
dà yé
Chú, bác trai (cách gọi tôn trọng đối vớ...
大田
dà tián
Cánh đồng lớn
大礼
dà lǐ
Lễ lớn, nghi thức quan trọng
大致
dà zhì
Đại khái, cơ bản

Hiển thị 1501 đến 1530 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...