Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 1501 đến 1530 của 5804 tổng từ

大号
dà hào
Kích thước lớn (cỡ quần áo, giày dép...)...
大喊大叫
dà hǎn dà jiào
Hét to, la hét lớn tiếng.
大坝
dà bà
Đập nước lớn, thường dùng để ngăn sông h...
大型
dà xíng
Lớn, quy mô lớn.
大城
dà chéng
Thành phố lớn.
大堂
dà táng
Phòng lớn, tiền sảnh của tòa nhà (như kh...
大多
dà duō
Phần lớn, đa số.
大好
dà hǎo
Rất tốt, tuyệt vời.
大巴
dà bā
Xe buýt lớn.
大忙
dà máng
Bận rộn nhiều, rất bận
大意
dà yì
Ý chính, nội dung chính của một đoạn văn...
大户
dà hù
Gia đình giàu có, gia đình quyền quý
大批
dà pī
Số lượng lớn, nhiều
大方
dà fāng
Hào phóng, rộng lượng; cũng có nghĩa là ...
大校
dà xiào
Học viện/Trường đại học lớn.
大水
dà shuǐ
Lũ lụt, nước lớn
大江
dà jiāng
Dòng sông lớn
大河
dà hé
Dòng sông lớn
大爷
dà yé
Ông, bác trai (gọi tôn trọng người đàn ô...
大田
dà tián
Cánh đồng lớn
大礼
dà lǐ
Lễ lớn, nghi thức quan trọng
大致
dà zhì
Đại khái, nói chung, căn bản.
大舅
dà jiù
Anh trai của mẹ (cậu cả).
大街
dà jiē
Phố lớn, con đường chính trong thành phố
大规模
dà guī mó
Quy mô lớn, mang tính toàn diện hoặc rộn...
大豆
dà dòu
Đậu nành.
大路
dà lù
Đường lớn, con đường chính.
大都
dà dū
Phần lớn, hầu hết.
天井
tiān jǐng
Sân thượng hở giữa nhà, giếng trời.
天才
tiān cái
Thiên tài, người có tài năng đặc biệt

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...