Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大号

Pinyin: dà hào

Meanings: Kích thước lớn (cỡ quần áo, giày dép...); cũng có thể chỉ số điện thoại chính., Large size (for clothing, shoes, etc.), or the main phone number., ①军号或萨克号系的大型低音铜管乐器。*②对他人字号的敬称。*③帝王的号令。*④国号,帝号。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 人, 丂, 口

Chinese meaning: ①军号或萨克号系的大型低音铜管乐器。*②对他人字号的敬称。*③帝王的号令。*④国号,帝号。

Grammar: Từ này linh hoạt, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Example: 我需要买一双大号的鞋子。

Example pinyin: wǒ xū yào mǎi yì shuāng dà hào de xié zǐ 。

Tiếng Việt: Tôi cần mua một đôi giày cỡ lớn.

大号
dà hào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kích thước lớn (cỡ quần áo, giày dép...); cũng có thể chỉ số điện thoại chính.

Large size (for clothing, shoes, etc.), or the main phone number.

军号或萨克号系的大型低音铜管乐器

对他人字号的敬称

帝王的号令

国号,帝号

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...