Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大会
Pinyin: dà huì
Meanings: Đại hội, chỉ cuộc họp lớn hay hội nghị quan trọng., Big meeting or important conference., ①规模大或内容重要的会议。*②人数很多的集会、聚会。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 人, 云
Chinese meaning: ①规模大或内容重要的会议。*②人数很多的集会、聚会。
Grammar: Danh từ chỉ sự kiện cụ thể, thường kết hợp với từ chỉ thời gian hoặc địa điểm.
Example: 明天是学校的年度大会。
Example pinyin: míng tiān shì xué xiào de nián dù dà huì 。
Tiếng Việt: Ngày mai là đại hội thường niên của trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đại hội, chỉ cuộc họp lớn hay hội nghị quan trọng.
Nghĩa phụ
English
Big meeting or important conference.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
规模大或内容重要的会议
人数很多的集会、聚会
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!