Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大好

Pinyin: dà hǎo

Meanings: Rất tốt, tuyệt vời., Very good, excellent., ①整个情况良好,美好。[例]大好形势。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 人, 女, 子

Chinese meaning: ①整个情况良好,美好。[例]大好形势。

Grammar: Thường được dùng để tăng cường mức độ tích cực của tính từ.

Example: 这是一个大好的机会。

Example pinyin: zhè shì yí gè dà hǎo de jī huì 。

Tiếng Việt: Đây là một cơ hội tuyệt vời.

大好
dà hǎo
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất tốt, tuyệt vời.

Very good, excellent.

整个情况良好,美好。大好形势

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大好 (dà hǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung