Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大田
Pinyin: dà tián
Meanings: Cánh đồng lớn, Large field, ①面积很大种有作物的田地。[例]大田还没有开镰,人们都呆在家里打杂。*②指良田。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 人, 田
Chinese meaning: ①面积很大种有作物的田地。[例]大田还没有开镰,人们都呆在家里打杂。*②指良田。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến nông nghiệp.
Example: 农民在大田里耕种。
Example pinyin: nóng mín zài dà tián lǐ gēng zhòng 。
Tiếng Việt: Nông dân đang canh tác trên cánh đồng lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cánh đồng lớn
Nghĩa phụ
English
Large field
Nghĩa tiếng trung
中文释义
面积很大种有作物的田地。大田还没有开镰,人们都呆在家里打杂
指良田
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!