Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大堂

Pinyin: dà táng

Meanings: Phòng lớn, tiền sảnh của tòa nhà (như khách sạn, nhà hàng, tòa án...)., Main hall or lobby (of a hotel, restaurant, court, etc.)., ①客堂。[例]将大堂扫得干干净净。*②高大的厅堂。为古代帝王主持政事、宣明政教的地方。*③旧时指官府办事或审理案件的厅堂。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 人, 土

Chinese meaning: ①客堂。[例]将大堂扫得干干净净。*②高大的厅堂。为古代帝王主持政事、宣明政教的地方。*③旧时指官府办事或审理案件的厅堂。

Example: 酒店的大堂非常豪华。

Example pinyin: jiǔ diàn de dà táng fēi cháng háo huá 。

Tiếng Việt: Tiền sảnh của khách sạn rất sang trọng.

大堂
dà táng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng lớn, tiền sảnh của tòa nhà (như khách sạn, nhà hàng, tòa án...).

Main hall or lobby (of a hotel, restaurant, court, etc.).

客堂。将大堂扫得干干净净

高大的厅堂。为古代帝王主持政事、宣明政教的地方

旧时指官府办事或审理案件的厅堂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大堂 (dà táng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung