Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大意

Pinyin: dà yì

Meanings: Ý chính, nội dung chính, Main idea, gist, ①大概的意思,基本的意义。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 人, 心, 音

Chinese meaning: ①大概的意思,基本的意义。

Grammar: Thường xuất hiện sau từ chỉ nội dung, như 文章 (bài viết), 故事 (câu chuyện).

Example: 请告诉我文章的大意。

Example pinyin: qǐng gào sù wǒ wén zhāng de dà yì 。

Tiếng Việt: Xin hãy cho tôi biết ý chính của bài viết.

大意
dà yì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý chính, nội dung chính

Main idea, gist

大概的意思,基本的意义

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大意 (dà yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung