Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大巴

Pinyin: dà bā

Meanings: Xe buýt lớn, xe khách đường dài., Large bus or long-distance coach., ①大型公共汽车。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 一, 人, 巴

Chinese meaning: ①大型公共汽车。

Grammar: Danh từ chỉ phương tiện giao thông, thường xuất hiện với các động từ liên quan đến di chuyển.

Example: 我们坐大巴去旅行。

Example pinyin: wǒ men zuò dà bā qù lǚ xíng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đi xe buýt lớn để du lịch.

大巴 - dà bā
大巴
dà bā

📷 Xe buýt thành phố Sydney Australia

大巴
dà bā
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe buýt lớn, xe khách đường dài.

Large bus or long-distance coach.

大型公共汽车

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...