Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大巴
Pinyin: dà bā
Meanings: Xe buýt lớn, xe khách đường dài., Large bus or long-distance coach., ①大型公共汽车。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 人, 巴
Chinese meaning: ①大型公共汽车。
Grammar: Danh từ chỉ phương tiện giao thông, thường xuất hiện với các động từ liên quan đến di chuyển.
Example: 我们坐大巴去旅行。
Example pinyin: wǒ men zuò dà bā qù lǚ xíng 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đi xe buýt lớn để du lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xe buýt lớn, xe khách đường dài.
Nghĩa phụ
English
Large bus or long-distance coach.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大型公共汽车
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!