Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大口

Pinyin: dà kǒu

Meanings: Miệng lớn, hoặc ăn/uống với lượng lớn., Large mouth, or eating/drinking in large quantities., ①大嘴。*②大话。*③户口中的成年人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 一, 人, 口

Chinese meaning: ①大嘴。*②大话。*③户口中的成年人。

Grammar: Có thể dùng theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng tùy ngữ cảnh.

Example: 他饿极了,大口吃着饭。

Example pinyin: tā è jí le , dà kǒu chī zhe fàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đói lắm rồi, đang ăn từng miếng lớn.

大口
dà kǒu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệng lớn, hoặc ăn/uống với lượng lớn.

Large mouth, or eating/drinking in large quantities.

大嘴

大话

户口中的成年人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大口 (dà kǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung