Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大爷
Pinyin: dà yé
Meanings: Chú, bác trai (cách gọi tôn trọng đối với đàn ông lớn tuổi hơn)., Uncle, sir (respectful way to address an older man)., ①指不爱劳动,傲慢任性的男子。[例]大爷作风。[例]大爷脾气。*②父亲的哥哥。亦称“伯父”。*③尊称年长的男子。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 人, 卩, 父
Chinese meaning: ①指不爱劳动,傲慢任性的男子。[例]大爷作风。[例]大爷脾气。*②父亲的哥哥。亦称“伯父”。*③尊称年长的男子。
Grammar: Danh từ chỉ cách xưng hô, mang tính lịch sự, thường xuất hiện trong văn nói.
Example: 请问大爷,这附近有超市吗?
Example pinyin: qǐng wèn dà yé , zhè fù jìn yǒu chāo shì ma ?
Tiếng Việt: Xin hỏi chú, gần đây có siêu thị nào không?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chú, bác trai (cách gọi tôn trọng đối với đàn ông lớn tuổi hơn).
Nghĩa phụ
English
Uncle, sir (respectful way to address an older man).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不爱劳动,傲慢任性的男子。大爷作风。大爷脾气
父亲的哥哥。亦称“伯父”
尊称年长的男子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!