Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大城
Pinyin: dà chéng
Meanings: Thành phố lớn., Big city., ①县名。在河北省。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 人, 土, 成
Chinese meaning: ①县名。在河北省。
Example: 上海是一座大城。
Example pinyin: shàng hǎi shì yí zuò dài chéng 。
Tiếng Việt: Thượng Hải là một thành phố lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành phố lớn.
Nghĩa phụ
English
Big city.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
县名。在河北省
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!