Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大坝
Pinyin: dà bà
Meanings: Đập nước lớn, thường dùng để ngăn sông hoặc tạo hồ chứa., Large dam, typically used to block rivers or create reservoirs., ①水库、江河等的拦水大堤。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 人, 土, 贝
Chinese meaning: ①水库、江河等的拦水大堤。
Example: 三峡大坝是中国的著名工程。
Example pinyin: sān xiá dà bà shì zhōng guó de zhù míng gōng chéng 。
Tiếng Việt: Đập Tam Hiệp là một công trình nổi tiếng của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đập nước lớn, thường dùng để ngăn sông hoặc tạo hồ chứa.
Nghĩa phụ
English
Large dam, typically used to block rivers or create reservoirs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水库、江河等的拦水大堤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!