Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 901 đến 930 của 5825 tổng từ

劳作
láo zuò
Hoạt động lao động hoặc công việc thủ cô...
劳动模范
láo dòng mófàn
Người lao động gương mẫu, được tôn vinh ...
劳工
láo gōng
Người lao động, công nhân làm việc chân ...
shì
Thế lực, xu hướng, tình thế
勇敢
yǒng gǎn
Dũng cảm, gan dạ.
勇气
yǒng qì
Sự dũng cảm, lòng can đảm.
Việc, nhiệm vụ; chú trọng, chuyên tâm là...
shèng
Thắng lợi, vượt qua; hơn, vượt trội hơn
募捐
mù juān
Vận động quyên góp tiền hoặc đồ vật
qín
Cần cù, chăm chỉ, siêng năng
勤俭
qín jiǎn
Cần cù và tiết kiệm
勤快
qín kuài
Chăm chỉ, nhanh nhẹn
quàn
Khuyên bảo, khuyến khích làm điều gì.
quàn
Khuyên bảo, khuyên nhủ ai đó làm điều gì...
yún
Đều đặn, đồng đều; phân chia đều ra.
gōu
Vẽ dấu gạch, đánh dấu; móc vào.
bāo
Gói, bọc; bảo đảm, chịu trách nhiệm
包含
bāo hán
Bao gồm, chứa đựng
包月
bāo yuè
Gói dịch vụ theo tháng, trả tiền trước c...
包涵
bāo hán
Bao dung, tha thứ, bỏ qua lỗi lầm của ng...
包装
bāo zhuāng
Việc đóng gói hoặc bao bì; hành động bọc...
包裹
bāo guǒ
Gói hàng (danh từ); bọc quanh (động từ).
包裹
guǒ bāo
(1) Gói hàng; (2) bao bọc, gói lại.
包间
bāo jiān
Phòng riêng (thường ở nhà hàng, quán kar...
cōng
Vội vàng, gấp rút.
匆匆
cōng cōng
Một cách vội vàng, gấp rút.
匆忙
cōng máng
Vội vàng, gấp gáp.
化名
huà míng
Tên giả, bí danh
化学
huà xué
Hóa học.
化装
huà zhuāng
Trang điểm, hóa trang

Hiển thị 901 đến 930 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...