Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 901 đến 930 của 5804 tổng từ

劳工
láo gōng
Người lao động, công nhân làm việc chân ...
shì
Thế lực, xu hướng, tình thế
勇敢
yǒng gǎn
Dũng cảm, can đảm đối mặt với khó khăn h...
勇气
yǒng qì
Sự can đảm, lòng dũng cảm.
Việc, nhiệm vụ; chú trọng, chuyên tâm là...
shèng
Thắng lợi, vượt qua; hơn, vượt trội hơn
募捐
mù juān
Quyên góp, kêu gọi đóng góp tiền hoặc đồ...
qín
Cần cù, chăm chỉ, siêng năng
勤俭
qín jiǎn
Chăm chỉ và tiết kiệm.
勤快
qín kuài
Nhanh nhẹn, chăm chỉ.
quàn
Khuyên bảo, khuyến khích làm điều gì.
quàn
Khuyên bảo, khuyên nhủ ai đó làm điều gì...
yún
Đều đặn, đồng đều; phân chia đều ra.
gōu
Vẽ dấu ngoặc đơn, gạch chân hay đánh dấu...
bāo
Túi, bao (danh từ); bao gồm, đảm bảo (độ...
包含
bāo hán
Bao gồm, chứa đựng bên trong.
包月
bāo yuè
Gói dịch vụ theo tháng, trả tiền trước c...
包涵
bāo hán
Bao dung, tha thứ, bỏ qua lỗi lầm của ng...
包装
bāo zhuāng
Việc đóng gói sản phẩm (danh từ); tiến h...
包裹
bāo guǒ
Gói hàng (danh từ); bọc quanh (động từ).
包间
bāo jiān
Phòng riêng (thường ở nhà hàng, quán kar...
cōng
Vội vàng, gấp rút.
匆匆
cōng cōng
Vội vàng, gấp rút
匆忙
cōng máng
Vội vàng, gấp gáp
化名
huà míng
Tên giả, bí danh
化学
huàxué
Hóa học.
化装
huà zhuāng
Trang điểm, hóa trang
北国
běi guó
Đất nước/ vùng đất phía Bắc
北极
běi jí
Cực Bắc
北海
běi hǎi
Bắc Hải (biển ở châu Âu) hoặc Hồ Bắc (ở ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...