Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 劳作

Pinyin: láo zuò

Meanings: Hoạt động lao động hoặc công việc thủ công., Labor or manual work., ①旧时小学生上手工课或进行简单的体力劳动。*②泛指体力劳动操作。[例]田间劳作。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 力, 乍, 亻

Chinese meaning: ①旧时小学生上手工课或进行简单的体力劳动。*②泛指体力劳动操作。[例]田间劳作。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh. Khi là danh từ, nó chỉ hoạt động cụ thể; khi là động từ, nó mang nghĩa thực hiện công việc.

Example: 学生们在课余时间进行田间劳作。

Example pinyin: xué shēng men zài kè yú shí jiān jìn xíng tián jiān láo zuò 。

Tiếng Việt: Học sinh thực hiện các hoạt động lao động ngoài đồng vào thời gian rảnh.

劳作
láo zuò
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoạt động lao động hoặc công việc thủ công.

Labor or manual work.

旧时小学生上手工课或进行简单的体力劳动

泛指体力劳动操作。田间劳作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

劳作 (láo zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung