Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 包月

Pinyin: bāo yuè

Meanings: Gói dịch vụ theo tháng, trả tiền trước cho cả tháng., Monthly package, pre-paid monthly service., ①约定按月接受服务并计价付款,如包车按月付车钱。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 勹, 巳, 月

Chinese meaning: ①约定按月接受服务并计价付款,如包车按月付车钱。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường áp dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc dịch vụ.

Example: 我们包月使用这项服务。

Example pinyin: wǒ men bāo yuè shǐ yòng zhè xiàng fú wù 。

Tiếng Việt: Chúng tôi sử dụng dịch vụ này theo gói tháng.

包月
bāo yuè
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gói dịch vụ theo tháng, trả tiền trước cho cả tháng.

Monthly package, pre-paid monthly service.

约定按月接受服务并计价付款,如包车按月付车钱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

包月 (bāo yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung