Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匆匆
Pinyin: cōng cōng
Meanings: Một cách vội vàng, gấp rút., In a hurried manner, hastily., ①急急忙忙的样子。[例]老栓匆匆走出,给他泡上茶。——鲁迅《药》。
HSK Level: 4
Part of speech: phó từ
Stroke count: 10
Radicals: 丶, 勿
Chinese meaning: ①急急忙忙的样子。[例]老栓匆匆走出,给他泡上茶。——鲁迅《药》。
Grammar: Phó từ thường bổ nghĩa cho động từ miêu tả sự nhanh chóng hay vội vã. Hay xuất hiện cùng các từ như “忙忙” (bận rộn).
Example: 她匆匆忙忙地赶往机场。
Example pinyin: tā cōng cōng máng máng dì gǎn wǎng jī chǎng 。
Tiếng Việt: Cô ấy vội vã chạy tới sân bay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một cách vội vàng, gấp rút.
Nghĩa phụ
English
In a hurried manner, hastily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
急急忙忙的样子。老栓匆匆走出,给他泡上茶。——鲁迅《药》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!