Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 劳动模范

Pinyin: láo dòng mófàn

Meanings: Người lao động gương mẫu, được tôn vinh vì thành tích lao động xuất sắc., Model worker, honored for outstanding labor achievements., ①中国授予在生产建设中工作成绩卓著者的一种称号。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 35

Radicals: 力, 云, 木, 莫, 氾, 艹

Chinese meaning: ①中国授予在生产建设中工作成绩卓著者的一种称号。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong các ngữ cảnh tuyên dương thành tích lao động.

Example: 他是全国著名的劳动模范。

Example pinyin: tā shì quán guó zhù míng de láo dòng mó fàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy là lao động gương mẫu nổi tiếng toàn quốc.

劳动模范
láo dòng mófàn
4danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người lao động gương mẫu, được tôn vinh vì thành tích lao động xuất sắc.

Model worker, honored for outstanding labor achievements.

中国授予在生产建设中工作成绩卓著者的一种称号

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

劳动模范 (láo dòng mófàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung