Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 劳工

Pinyin: láo gōng

Meanings: Người lao động, công nhân làm việc chân tay., Laborer or worker performing manual labor., ①旧时称工人。[例]劳工介绍所。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 力, 工

Chinese meaning: ①旧时称工人。[例]劳工介绍所。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong các ngữ cảnh xã hội và pháp luật.

Example: 这些政策是为了保护劳工权益。

Example pinyin: zhè xiē zhèng cè shì wèi le bǎo hù láo gōng quán yì 。

Tiếng Việt: Những chính sách này nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động.

劳工
láo gōng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người lao động, công nhân làm việc chân tay.

Laborer or worker performing manual labor.

旧时称工人。劳工介绍所

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

劳工 (láo gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung