Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 務
Pinyin: wù
Meanings: Việc, nhiệm vụ; chú trọng, chuyên tâm làm việc gì, Task, duty; to focus on or be dedicated to something., ①见“务”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 务, 矛
Chinese meaning: ①见“务”。
Grammar: Từ đa nghĩa, có thể làm danh từ hoặc động từ. Đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như 务必 (vụ bì - nhất định phải).
Example: 他的任务是完成报告。
Example pinyin: tā de rèn wu shì wán chéng bào gào 。
Tiếng Việt: Nhiệm vụ của anh ấy là hoàn thành báo cáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc, nhiệm vụ; chú trọng, chuyên tâm làm việc gì
Nghĩa phụ
English
Task, duty; to focus on or be dedicated to something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“务”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!