Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 勤
Pinyin: qín
Meanings: Cần cù, chăm chỉ, siêng năng, Diligent, hardworking, industrious, ①次数多,经常。[例]愿得勤来看,无令便逐风。——唐·韩愈《木芙蓉》。[合]勤洗澡;他来得很勤。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 力, 堇
Chinese meaning: ①次数多,经常。[例]愿得勤来看,无令便逐风。——唐·韩愈《木芙蓉》。[合]勤洗澡;他来得很勤。
Hán Việt reading: cần
Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh khen ngợi thái độ làm việc hoặc học tập. Có thể kết hợp với các từ khác như 勤劳 (siêng năng), 勤奋 (chăm chỉ).
Example: 他是一个勤奋的学生。
Example pinyin: tā shì yí gè qín fèn de xué shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một học sinh chăm chỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cần cù, chăm chỉ, siêng năng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cần
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Diligent, hardworking, industrious
Nghĩa tiếng trung
中文释义
次数多,经常。愿得勤来看,无令便逐风。——唐·韩愈《木芙蓉》。勤洗澡;他来得很勤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!