Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 2851 đến 2880 của 5804 tổng từ

暖瓶
nuǎn píng
Phích nước giữ nhiệt.
暗暗
àn àn
Một cách âm thầm, kín đáo, không lộ liễu...
暴乱
bào luàn
Bạo loạn, nổi dậy.
暴躁
bào zào
Nóng nảy, dễ cáu gắt
暴风
bàofēng
Gió bão, cơn bão lớn
Bài hát, giai điệu nhạc.
曲阜
Qū fù
Khúc Phụ - thành phố lịch sử ở tỉnh Sơn ...
更为
gèng wéi
Càng thêm, càng trở nên (dùng để nhấn mạ...
更加
gèng jiā
Càng thêm, thậm chí còn... hơn
更换
gēng huàn
Thay thế, đổi cái mới
更新
gēng xīn
Làm mới lại, cập nhật
更正
gēng zhèng
Sửa chữa, chỉnh sửa lỗi sai
céng
Đã từng (chỉ hành động hoặc trạng thái đ...
Thay thế, thay mặt ai đó làm gì.
替代
tì dài
Thay thế, dùng cái này để thay cho cái k...
月中
yuè zhōng
Giữa tháng (khoảng thời gian giữa tháng ...
月刊
yuè kān
Tạp chí/tháng (ấn phẩm xuất bản hàng thá...
月初
yuè chū
Đầu tháng (thời điểm gần ngày mùng một).
月季
yuè jì
Hoa hồng, loài hoa nở nhiều lần trong nă...
月底
yuè dǐ
Cuối tháng (thời điểm gần ngày ba mươi h...
月度
yuè dù
Theo từng tháng, định kỳ hàng tháng.
月票
yuè piào
Vé tháng (dùng cho phương tiện công cộng...
月色
yuè sè
Ánh trăng
月薪
yuè xīn
Tiền lương hàng tháng
月钱
yuè qián
Tiền tiêu hàng tháng (thường do gia đình...
月饼
yuè bǐng
Bánh trung thu truyền thống của Trung Qu...
有……有
yǒu... yǒu
Vừa có... vừa có... (biểu thị đầy đủ hoặ...
有人家儿
yǒu rén jiā er
Đã có gia đình (ám chỉ người đã kết hôn)...
有利
yǒu lì
Có lợi, thuận lợi.
有力
yǒu lì
Mạnh mẽ, có sức mạnh.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...