Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 2851 đến 2880 của 5825 tổng từ

晴明
qíng míng
Trời quang đãng, sáng rõ.
晴空
qíng kōng
Bầu trời trong xanh, không có mây.
智商
zhì shāng
Chỉ số thông minh (IQ), thước đo khả năn...
智慧
zhì huì
Trí tuệ, sự thông thái, khả năng tư duy ...
智者
zhì zhě
Người thông thái, người có trí tuệ cao.
zàn
Tạm thời, nhất thời.
暂停
zàn tíng
Dừng tạm thời, ngưng một lúc rồi tiếp tụ...
暂时
zàn shí
Tạm thời, trong một khoảng thời gian ngắ...
暑期
shǔ qī
Giai đoạn trong mùa hè, đặc biệt là khoả...
nuǎn
Ấm áp, dịu dàng.
暖壶
nuǎn hú
Bình giữ nhiệt, phích nước.
暖气
nuǎn qì
Hệ thống sưởi ấm; hơi ấm tỏa ra từ hệ th...
暖瓶
nuǎn píng
Phích nước giữ nhiệt.
暗暗
àn àn
Một cách âm thầm, kín đáo, không lộ liễu...
暴乱
bào luàn
Bạo loạn, nổi dậy.
暴躁
bào zào
Nóng nảy, dễ cáu gắt
暴风
bàofēng
Gió bão, cơn bão lớn
Đường cong, khúc nhạc
曲阜
Qū fù
Khúc Phụ - thành phố lịch sử ở tỉnh Sơn ...
更为
gèng wéi
Càng thêm, càng trở nên (dùng để nhấn mạ...
更加
gèng jiā
Càng thêm, càng (dùng để nhấn mạnh mức đ...
更换
gēng huàn
Thay thế, thay đổi
更新
gēng xīn
Cập nhật, làm mới
更正
gēng zhèng
Sửa chữa, đính chính lại cái sai
céng
Từng, đã (chỉ hành động xảy ra trong quá...
Thay thế, thay mặt
替代
tì dài
Thay thế, làm thay cho cái khác.
月中
yuè zhōng
Giữa tháng (khoảng thời gian giữa tháng ...
月刊
yuè kān
Tạp chí/tháng (ấn phẩm xuất bản hàng thá...
月初
yuè chū
Đầu tháng (phần đầu của một tháng)

Hiển thị 2851 đến 2880 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...