Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 智商

Pinyin: zhì shāng

Meanings: Chỉ số thông minh (IQ), thước đo khả năng tư duy và giải quyết vấn đề của con người., Intelligence Quotient (IQ); a measure of human cognitive ability and problem-solving skills., ①智力商数的简称。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 日, 知, 丷, 亠, 冏

Chinese meaning: ①智力商数的简称。

Grammar: Danh từ chỉ một khái niệm cụ thể trong tâm lý học, thường kết hợp với các con số hoặc mức độ.

Example: 他的智商很高。

Example pinyin: tā de zhì shāng hěn gāo 。

Tiếng Việt: Chỉ số IQ của anh ta rất cao.

智商
zhì shāng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ số thông minh (IQ), thước đo khả năng tư duy và giải quyết vấn đề của con người.

Intelligence Quotient (IQ); a measure of human cognitive ability and problem-solving skills.

智力商数的简称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...