Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暴躁
Pinyin: bào zào
Meanings: Nóng nảy, dễ cáu gắt, Irritable, short-tempered., ①暴躁的个性。[例]他越来越暴躁。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 35
Radicals: 㳟, 日, 喿, 𧾷
Chinese meaning: ①暴躁的个性。[例]他越来越暴躁。
Grammar: Tính từ mô tả đặc điểm tính cách, thường đứng sau chủ ngữ và trước danh từ.
Example: 他的脾气很暴躁。
Example pinyin: tā de pí qì hěn bào zào 。
Tiếng Việt: Tính khí của anh ấy rất nóng nảy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nóng nảy, dễ cáu gắt
Nghĩa phụ
English
Irritable, short-tempered.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暴躁的个性。他越来越暴躁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!