Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暖气
Pinyin: nuǎn qì
Meanings: Hệ thống sưởi ấm; hơi ấm tỏa ra từ hệ thống đó., Heating system; warmth emitted by such a system., ①昏乱;眩惑。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 日, 爰, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①昏乱;眩惑。
Grammar: Danh từ chỉ thiết bị hoặc hiện tượng liên quan đến việc làm ấm môi trường sống.
Example: 冬天家里开了暖气。
Example pinyin: dōng tiān jiā lǐ kāi le nuǎn qì 。
Tiếng Việt: Mùa đông trong nhà đã bật hệ thống sưởi ấm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hệ thống sưởi ấm; hơi ấm tỏa ra từ hệ thống đó.
Nghĩa phụ
English
Heating system; warmth emitted by such a system.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
昏乱;眩惑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!