Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暂时
Pinyin: zàn shí
Meanings: Tạm thời, trong một khoảng thời gian ngắn, Temporarily; for the time being., ①短时间内。[例]因内部维修,暂时停止营业。
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 19
Radicals: 斩, 日, 寸
Chinese meaning: ①短时间内。[例]因内部维修,暂时停止营业。
Grammar: Thường đứng trước động từ hoặc tính từ để bổ nghĩa cho hành động/tình huống mang tính tạm thời.
Example: 他暂时住在朋友家。
Example pinyin: tā zàn shí zhù zài péng yǒu jiā 。
Tiếng Việt: Anh ấy tạm thời ở nhà bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạm thời, trong một khoảng thời gian ngắn
Nghĩa phụ
English
Temporarily; for the time being.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
短时间内。因内部维修,暂时停止营业
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!