Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晴空

Pinyin: qíng kōng

Meanings: Bầu trời trong xanh, không có mây., A clear, cloudless sky., ①晴朗的天空。[例]晴空万里。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 日, 青, 工, 穴

Chinese meaning: ①晴朗的天空。[例]晴空万里。

Grammar: Danh từ chỉ bầu trời trong xanh. Có thể đóng vai trò làm chủ ngữ hay bổ ngữ trong câu.

Example: 晴空万里,非常适合野餐。

Example pinyin: qíng kōng wàn lǐ , fēi cháng shì hé yě cān 。

Tiếng Việt: Bầu trời trong xanh vạn dặm, rất thích hợp cho buổi dã ngoại.

晴空
qíng kōng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bầu trời trong xanh, không có mây.

A clear, cloudless sky.

晴朗的天空。晴空万里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晴空 (qíng kōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung