Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 月中
Pinyin: yuè zhōng
Meanings: Giữa tháng (khoảng thời gian giữa tháng âm lịch), Mid-month (referring to the middle period of a lunar month)., ①每月的中间几天。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 月, 丨, 口
Chinese meaning: ①每月的中间几天。
Grammar: Được dùng làm trạng từ chỉ thời gian hoặc danh từ chỉ khoảng thời gian cụ thể.
Example: 他计划月中出发。
Example pinyin: tā jì huà yuè zhōng chū fā 。
Tiếng Việt: Anh ấy dự định khởi hành vào giữa tháng.

📷 Hoa anh đào Kawazu và thành phố sakura nửa trăng, tỉnh Chiba Nhật Bản
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữa tháng (khoảng thời gian giữa tháng âm lịch)
Nghĩa phụ
English
Mid-month (referring to the middle period of a lunar month).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
每月的中间几天
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
