Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 月刊
Pinyin: yuè kān
Meanings: Tạp chí/tháng (ấn phẩm xuất bản hàng tháng), Monthly magazine (periodical published once a month)., ①按月印刷发行的杂志。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 月, 刂, 干
Chinese meaning: ①按月印刷发行的杂志。
Grammar: Dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ khi nói về sách báo.
Example: 这本杂志是月刊。
Example pinyin: zhè běn zá zhì shì yuè kān 。
Tiếng Việt: Tạp chí này phát hành hàng tháng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạp chí/tháng (ấn phẩm xuất bản hàng tháng)
Nghĩa phụ
English
Monthly magazine (periodical published once a month).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按月印刷发行的杂志
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!