Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暴风

Pinyin: bàofēng

Meanings: Gió bão, cơn bão lớn, Storm, violent wind., ①急骤的大风;带来风暴的风;蒲福风级中,风速为104—117公里/小时的风。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 㳟, 日, 㐅, 几

Chinese meaning: ①急骤的大风;带来风暴的风;蒲福风级中,风速为104—117公里/小时的风。

Grammar: '暴风' là danh từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả hiện tượng thời tiết mạnh mẽ liên quan đến gió. Có thể kết hợp với các từ khác như '暴风雪' (bão tuyết), '暴风眼' (mắt bão).

Example: 昨天晚上刮了一场大暴风。

Example pinyin: zuó tiān wǎn shàng guā le yì chǎng dà bào fēng 。

Tiếng Việt: Tối qua có một trận gió bão lớn.

暴风
bàofēng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió bão, cơn bão lớn

Storm, violent wind.

急骤的大风;带来风暴的风;蒲福风级中,风速为104—117公里/小时的风

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

暴风 (bàofēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung