Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暑期

Pinyin: shǔ qī

Meanings: Giai đoạn trong mùa hè, đặc biệt là khoảng thời gian nghỉ hè dành cho học sinh và sinh viên., A period during the summer, especially the time for students' summer vacation., ①暑假期间。*②夏季炎热的日子。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 日, 者, 其, 月

Chinese meaning: ①暑假期间。*②夏季炎热的日子。

Grammar: Danh từ chỉ thời gian, thường dùng để nói về kế hoạch hoặc hoạt động trong mùa hè.

Example: 今年暑期我去了海边。

Example pinyin: jīn nián shǔ qī wǒ qù le hǎi biān 。

Tiếng Việt: Mùa hè năm nay tôi đã đi biển.

暑期
shǔ qī
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giai đoạn trong mùa hè, đặc biệt là khoảng thời gian nghỉ hè dành cho học sinh và sinh viên.

A period during the summer, especially the time for students' summer vacation.

暑假期间

夏季炎热的日子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

暑期 (shǔ qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung