Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 1171 đến 1200 của 5825 tổng từ

名声
míng shēng
Danh tiếng, tiếng tăm của một người hoặc...
名词
míng cí
Danh từ, loại từ chỉ sự vật, hiện tượng,...
名额
míng é
Chỉ tiêu, số chỗ, suất tham gia (trong m...
后代
hòu dài
Con cháu, thế hệ sau
后儿
hòu ér
Ngày kia, hai ngày sau
后卫
hòu wèi
Hậu vệ (trong bóng đá, bóng rổ...)
后头
hòu tou
Phía sau, đằng sau (về vị trí hoặc thứ t...
后妈
hòu mā
Mẹ kế (mẹ của người khác mà sau kết hôn ...
后年
hòu nián
Năm sau nữa, hai năm sau kể từ năm hiện ...
后部
hòu bù
Phần phía sau (của một vật nào đó).
后门
hòu mén
Cửa sau; con đường không chính thống để ...
吐气
tǔ qì
Thở ra, đặc biệt là sau khi giữ hơi lâu.
向例
xiàng lì
Quy tắc, thông lệ thường thấy.
向善
xiàng shàn
Hướng thiện, trở nên tốt hơn.
向往
xiàng wǎng
Khát khao, mong muốn mãnh liệt đạt được ...
xià
Hù dọa, làm sợ hãi
否则
fǒu zé
Nếu không, ngược lại thì (dùng để chỉ kế...
否认
fǒu rèn
Phủ nhận, không thừa nhận điều gì đó là ...
吨位
dūn wèi
Trọng tải, số đo sức chứa tính bằng tấn ...
含义
hán yì
Ý nghĩa ẩn chứa bên trong một lời nói, h...
含有
hán yǒu
Bao gồm, chứa đựng cái gì đó.
含量
hán liàng
Hàm lượng, lượng chứa trong một hỗn hợp ...
听书
tīng shū
Nghe sách nói (thường qua audio hoặc đọc...
听任
tīng rèn
Để mặc cho ai làm gì hoặc tình hình diễn...
听便
tīng biàn
Để tùy tiện, không ép buộc hoặc hạn chế ...
听候
tīng hòu
Chờ đợi và nghe theo lệnh hoặc quyết địn...
听凭
tīng píng
Để mặc, tùy theo ý muốn của ai đó hoặc t...
听命
tīng mìng
Nghe theo mệnh lệnh hoặc chỉ thị của ai ...
听懂
tīng dǒng
Hiểu được khi nghe.
听者
tīng zhě
Người nghe.

Hiển thị 1171 đến 1200 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...