Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 1171 đến 1200 của 5804 tổng từ

后儿
hòu ér
Ngày kia, hai ngày sau
后卫
hòu wèi
Hậu vệ (trong bóng đá, bóng rổ...)
后头
hòu tou
Phía sau, đằng sau (giống '后边' nhưng man...
后妈
hòu mā
Mẹ kế (mẹ của người khác mà sau kết hôn ...
后年
hòu nián
Năm sau nữa (từ năm hiện tại tính thêm 2...
后部
hòu bù
Phần phía sau (của một vật nào đó).
后门
hòu mén
Cửa sau; con đường không chính thống để ...
吐气
tǔ qì
Thở ra, đặc biệt là sau khi giữ hơi lâu.
向例
xiàng lì
Quy tắc, thông lệ thường thấy.
向善
xiàng shàn
Hướng thiện, trở nên tốt hơn.
向往
xiàng wǎng
Khát khao, mơ ước, hướng tới cái gì tốt ...
xià
Dọa, khiến sợ hãi.
否则
fǒu zé
Nếu không, bằng không
否认
fǒu rèn
Phủ nhận, không thừa nhận
吨位
dūn wèi
Trọng tải, số đo sức chứa tính bằng tấn ...
含义
hán yì
Ý nghĩa, nội dung bên trong.
含有
hán yǒu
Chứa đựng, bao gồm.
含量
hán liàng
Hàm lượng, lượng chứa.
听书
tīng shū
Nghe sách nói (thường qua audio hoặc đọc...
听任
tīng rèn
Để mặc cho ai làm gì hoặc tình hình diễn...
听便
tīng biàn
Để tùy tiện, không ép buộc hoặc hạn chế ...
听候
tīng hòu
Chờ đợi và nghe theo lệnh hoặc quyết địn...
听凭
tīng píng
Để mặc, tùy theo ý muốn của ai đó hoặc t...
听命
tīng mìng
Nghe theo mệnh lệnh hoặc chỉ thị của ai ...
听懂
tīng dǒng
Hiểu được khi nghe.
听者
tīng zhě
Người nghe.
听觉
tīng jué
Khả năng nghe, giác quan thính giác.
启示
qǐ shì
Sự khai sáng, bài học rút ra từ một sự k...
吴强
Wú Qiáng
Tên của một nhà văn Trung Quốc nổi tiếng...
吵吵闹闹
chǎo chǎo nào nào
Ồn ào, náo nhiệt, có nhiều tiếng động hỗ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...