Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吨位

Pinyin: dūn wèi

Meanings: Trọng tải, số đo sức chứa tính bằng tấn của tàu thuyền hoặc phương tiện vận tải., Tonnage, measurement of a ship’s carrying capacity in tons or vehicles' load capacity., ①以100立方英尺为单位计量的商船立方容量。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 口, 屯, 亻, 立

Chinese meaning: ①以100立方英尺为单位计量的商船立方容量。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngành vận tải biển hoặc đường bộ để chỉ trọng tải hoặc sức chứa. Đôi khi cũng có thể dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật khác.

Example: 这艘船的吨位是五千吨。

Example pinyin: zhè sōu chuán de dūn wèi shì wǔ qiān dūn 。

Tiếng Việt: Con tàu này có trọng tải năm nghìn tấn.

吨位
dūn wèi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trọng tải, số đo sức chứa tính bằng tấn của tàu thuyền hoặc phương tiện vận tải.

Tonnage, measurement of a ship’s carrying capacity in tons or vehicles' load capacity.

以100立方英尺为单位计量的商船立方容量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吨位 (dūn wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung