Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 后儿
Pinyin: hòu ér
Meanings: Ngày kia, hai ngày sau, The day after tomorrow, ①(口)∶后日。又叫“后儿个”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 口, 丿, 乚
Chinese meaning: ①(口)∶后日。又叫“后儿个”。
Grammar: Từ này ít phổ biến hơn so với 后天 (hòu tiān) - cũng có nghĩa là 'ngày kia'.
Example: 我们后儿见吧。
Example pinyin: wǒ men hòu ér jiàn ba 。
Tiếng Việt: Chúng ta gặp nhau vào ngày kia nhé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày kia, hai ngày sau
Nghĩa phụ
English
The day after tomorrow
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶后日。又叫“后儿个”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!