Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 否认

Pinyin: fǒu rèn

Meanings: Phủ nhận, không thừa nhận điều gì đó là đúng hoặc tồn tại., To deny or refuse to acknowledge something as true or existing., 指厄运终结,好运转来。[出处]《晋书·庚亮传》“实冀否终而泰,属运在今。”

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 不, 口, 人, 讠

Chinese meaning: 指厄运终结,好运转来。[出处]《晋书·庚亮传》“实冀否终而泰,属运在今。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ hoặc bổ ngữ để chỉ rõ nội dung bị phủ nhận.

Example: 他否认自己做过那件事。

Example pinyin: tā fǒu rèn zì jǐ zuò guò nà jiàn shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy phủ nhận việc mình làm chuyện đó.

否认
fǒu rèn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phủ nhận, không thừa nhận điều gì đó là đúng hoặc tồn tại.

To deny or refuse to acknowledge something as true or existing.

指厄运终结,好运转来。[出处]《晋书·庚亮传》“实冀否终而泰,属运在今。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...