Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 后代

Pinyin: hòu dài

Meanings: Con cháu, thế hệ sau, Offspring; descendants, ①一个祖先的直到最远一代的后裔。[例]子孙后代。[例]留传给后代。*②某一时代以后的时代。[例]这些远古的事,大都是后代人们的推测。*③动植物的后裔。[例]异种杂交的小麦后代。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 口, 亻, 弋

Chinese meaning: ①一个祖先的直到最远一代的后裔。[例]子孙后代。[例]留传给后代。*②某一时代以后的时代。[例]这些远古的事,大都是后代人们的推测。*③动植物的后裔。[例]异种杂交的小麦后代。

Grammar: Dùng để chỉ con cháu trong gia đình hoặc dòng dõi.

Example: 他是名人的后代。

Example pinyin: tā shì míng rén de hòu dài 。

Tiếng Việt: Anh ấy là con cháu của một người nổi tiếng.

后代
hòu dài
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con cháu, thế hệ sau

Offspring; descendants

一个祖先的直到最远一代的后裔。子孙后代。留传给后代

某一时代以后的时代。这些远古的事,大都是后代人们的推测

动植物的后裔。异种杂交的小麦后代

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...