Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 听命

Pinyin: tīng mìng

Meanings: Nghe theo mệnh lệnh hoặc chỉ thị của ai đó., To follow orders or instructions from someone., ①听从命令;听从上级或长辈的话。[例]听天由命;听其自然。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 斤, 亼, 叩

Chinese meaning: ①听从命令;听从上级或长辈的话。[例]听天由命;听其自然。

Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mang tính kỷ luật hoặc quyền lực.

Example: 士兵必须无条件地听命于指挥官。

Example pinyin: shì bīng bì xū wú tiáo jiàn dì tīng mìng yú zhǐ huī guān 。

Tiếng Việt: Quân lính phải tuân lệnh chỉ huy vô điều kiện.

听命
tīng mìng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghe theo mệnh lệnh hoặc chỉ thị của ai đó.

To follow orders or instructions from someone.

听从命令;听从上级或长辈的话。听天由命;听其自然

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...