Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 含量

Pinyin: hán liàng

Meanings: Hàm lượng, lượng chứa trong một hỗn hợp hoặc chất nào đó., Content, the amount contained in a mixture or substance., ①特定物质中所包含的某种成分的量(在玻璃中减少钠的含量而增加硅的含量)。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 今, 口, 旦, 里

Chinese meaning: ①特定物质中所包含的某种成分的量(在玻璃中减少钠的含量而增加硅的含量)。

Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng để chỉ số lượng của một thành phần cụ thể trong một hỗn hợp hoặc sản phẩm. Đứng trước danh từ khác để bổ nghĩa.

Example: 这种水果的维生素C含量很高。

Example pinyin: zhè zhǒng shuǐ guǒ de wéi shēng sù C hán liàng hěn gāo 。

Tiếng Việt: Loại trái cây này có hàm lượng vitamin C rất cao.

含量
hán liàng
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàm lượng, lượng chứa trong một hỗn hợp hoặc chất nào đó.

Content, the amount contained in a mixture or substance.

特定物质中所包含的某种成分的量(在玻璃中减少钠的含量而增加硅的含量)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

含量 (hán liàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung