Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 听便
Pinyin: tīng biàn
Meanings: Để tùy tiện, không ép buộc hoặc hạn chế hành động của ai đó., To let someone do as they please, without forcing or restricting their actions., ①听凭自便。[例]去留听便。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 斤, 亻, 更
Chinese meaning: ①听凭自便。[例]去留听便。
Grammar: Thường mang sắc thái thoải mái, không áp đặt.
Example: 既然你不想吃,那就听便吧。
Example pinyin: jì rán nǐ bù xiǎng chī , nà jiù tīng biàn ba 。
Tiếng Việt: Nếu bạn không muốn ăn, thì tùy bạn vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Để tùy tiện, không ép buộc hoặc hạn chế hành động của ai đó.
Nghĩa phụ
English
To let someone do as they please, without forcing or restricting their actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
听凭自便。去留听便
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!