Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 听书
Pinyin: tīng shū
Meanings: Nghe sách nói (thường qua audio hoặc đọc to)., To listen to audiobooks., ①听说书人说书。[例]咱们不看戏,到茶馆里听书吧。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 口, 斤, 书
Chinese meaning: ①听说书人说书。[例]咱们不看戏,到茶馆里听书吧。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường kết hợp với mục đích học tập hoặc giải trí.
Example: 每天早上我都会听书来学习新知识。
Example pinyin: měi tiān zǎo shàng wǒ dōu huì tīng shū lái xué xí xīn zhī shi 。
Tiếng Việt: Mỗi sáng tôi đều nghe sách để học kiến thức mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghe sách nói (thường qua audio hoặc đọc to).
Nghĩa phụ
English
To listen to audiobooks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
听说书人说书。咱们不看戏,到茶馆里听书吧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!