Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 听者
Pinyin: tīng zhě
Meanings: Người nghe., Listener or audience., ①特指听众之一。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 斤, 日, 耂
Chinese meaning: ①特指听众之一。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh giao tiếp hay trình bày.
Example: 演讲者的每一句话都让听者感动。
Example pinyin: yǎn jiǎng zhě de měi yí jù huà dōu ràng tīng zhě gǎn dòng 。
Tiếng Việt: Mỗi câu nói của diễn giả đều khiến người nghe cảm động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người nghe.
Nghĩa phụ
English
Listener or audience.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
特指听众之一
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!