Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 3841 đến 3870 của 5825 tổng từ

眯糊
mī hu
Lim dim, nhắm mắt lại một phần.
眯紧
mī jǐn
Nhắm chặt mắt lại.
眯缝
mī feng
Lim dim, khép hờ mắt lại.
眼神
yǎn shén
Ánh mắt, biểu cảm qua mắt
眼里
yǎn lǐ
Trong mắt (cách nói bóng gió về cách nhì...
眼镜
yǎn jìng
Kính đeo mắt.
zhēng
Mở mắt, mở to mắt để nhìn.
着迷
zháo mí
Say mê, mê đắm, bị cuốn hút bởi một điều...
睫毛
jié máo
Lông mi
睡意
shuì yì
Cảm giác buồn ngủ.
睡梦
shuì mèng
Giấc mơ khi ngủ.
睡着
shuì zháo
Ngủ thiếp đi, rơi vào trạng thái ngủ.
睡衣
shuì yī
Đồ ngủ, áo quần mặc khi đi ngủ.
瞄准
miáo zhǔn
Ngắm bắn; hướng mục tiêu vào cái gì hoặc...
qiáo
Nhìn, quan sát; xem xét cẩn thận.
瞧病
qiáo bìng
Khám bệnh, đi khám sức khỏe.
瞧见
qiáo jiàn
Nhìn thấy, trông thấy.
瞬间
shùn jiān
Khoảnh khắc, phút chốc.
矜持
jīn chí
Kiềm chế, giữ kẽ, không bộc lộ cảm xúc q...
矜贵
jīn guì
Quý giá, hiếm có, đáng trân trọng.
知名
zhī míng
Nổi tiếng, được nhiều người biết đến
知己
zhī jǐ
Người bạn thân, người hiểu mình
知心
zhī xīn
Hiểu lòng nhau, tri kỷ
知情
zhī qíng
Biết chuyện, nắm rõ tình hình
知晓
zhī xiǎo
Hiểu rõ, nhận biết
知足
zhī zú
Biết đủ, hài lòng
短传
duǎn chuán
Đường chuyền ngắn trong bóng đá.
短刀
duǎn dāo
Dao ngắn.
短剑
duǎn jiàn
Kiếm ngắn.
短剧
duǎn jù
Vở kịch ngắn.

Hiển thị 3841 đến 3870 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...