Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 3841 đến 3870 của 5804 tổng từ

睡衣
shuì yī
Đồ ngủ, áo quần mặc khi đi ngủ.
瞄准
miáo zhǔn
Nhắm bắn, nhắm mục tiêu
qiáo
Nhìn, xem
瞧病
qiáo bìng
Khám bệnh, đi khám sức khỏe.
瞧见
qiáo jiàn
Nhìn thấy, trông thấy.
瞬间
shùn jiān
Khoảnh khắc, thời gian rất ngắn ngủi.
矜持
jīn chí
Kiềm chế, giữ kẽ, không bộc lộ cảm xúc q...
矜贵
jīn guì
Quý giá, hiếm có, đáng trân trọng.
知名
zhī míng
Nổi tiếng, được nhiều người biết đến
知己
zhī jǐ
Người bạn thân, người hiểu mình
知心
zhī xīn
Hiểu lòng nhau, tri kỷ
知情
zhī qíng
Biết chuyện, nắm rõ tình hình
知晓
zhī xiǎo
Hiểu rõ, nhận biết
知足
zhī zú
Biết đủ, hài lòng với những gì mình có.
短传
duǎn chuán
Đường chuyền ngắn trong bóng đá.
短刀
duǎn dāo
Dao ngắn.
短剑
duǎn jiàn
Kiếm ngắn.
短剧
duǎn jù
Vở kịch ngắn.
短号
duǎn hào
Số điện thoại ngắn (thường dùng trong nộ...
短命
duǎn mìng
Sống ngắn ngủi, chết sớm.
短袖
duǎn xiù
Tay áo ngắn, đặc điểm của trang phục.
短裤
duǎn kù
Quần ngắn.
矮小
ǎi xiǎo
Nhỏ nhắn, lùn và nhỏ bé.
石块
shí kuài
Khối đá, hòn đá lớn
kuàng
Mỏ, nơi khai thác khoáng sản.
矿泉水
kuàng quán shuǐ
Nước khoáng, nước suối thiên nhiên.
Mã (đơn vị đo chiều dài), cũng là lượng ...
shā
Cát, hạt nhỏ cấu thành bề mặt đất
砂子
shā zi
Cát
研究
yán jiū
Nghiên cứu (hoạt động tìm hiểu sâu về mộ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...