Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 知情
Pinyin: zhī qíng
Meanings: Biết chuyện, nắm rõ tình hình, Be aware of the situation, ①领情。[例]你每天花费时间与我分担家务,让我安心工作,我很知情。*②了解事件的原委情状。[例]知情故纵。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 口, 矢, 忄, 青
Chinese meaning: ①领情。[例]你每天花费时间与我分担家务,让我安心工作,我很知情。*②了解事件的原委情状。[例]知情故纵。
Grammar: Động từ, thường đi kèm với trạng thái hiểu biết cụ thể
Example: 他对这件事完全知情。
Example pinyin: tā duì zhè jiàn shì wán quán zhī qíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy hoàn toàn nắm rõ tình hình về việc này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biết chuyện, nắm rõ tình hình
Nghĩa phụ
English
Be aware of the situation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
领情。你每天花费时间与我分担家务,让我安心工作,我很知情
了解事件的原委情状。知情故纵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!