Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 矜贵
Pinyin: jīn guì
Meanings: Quý giá, hiếm có, đáng trân trọng., Precious, rare, worthy of appreciation., ①以地位高贵而倨傲自大。[例]恃才矜贵。*②高贵。*③出身高贵。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 今, 矛, 贝
Chinese meaning: ①以地位高贵而倨傲自大。[例]恃才矜贵。*②高贵。*③出身高贵。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, dùng để miêu tả sự quý giá hoặc độc đáo.
Example: 这种药材非常矜贵,很难买到。
Example pinyin: zhè zhǒng yào cái fēi cháng jīn guì , hěn nán mǎi dào 。
Tiếng Việt: Loại dược liệu này rất quý giá, rất khó mua được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quý giá, hiếm có, đáng trân trọng.
Nghĩa phụ
English
Precious, rare, worthy of appreciation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以地位高贵而倨傲自大。恃才矜贵
高贵
出身高贵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!