Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 知名
Pinyin: zhī míng
Meanings: Nổi tiếng, được nhiều người biết đến, Famous, well-known, ①出名。声名为世所知。[例]知名人士。*②闻知其名声或名字。[例]岸旁草树密,往往不知名。*③告知姓名。[例]男女非有行媒,不相知名。——《礼记》。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 口, 矢, 夕
Chinese meaning: ①出名。声名为世所知。[例]知名人士。*②闻知其名声或名字。[例]岸旁草树密,往往不知名。*③告知姓名。[例]男女非有行媒,不相知名。——《礼记》。
Grammar: Tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa.
Example: 这是一位知名的作家。
Example pinyin: zhè shì yí wèi zhī míng de zuò jiā 。
Tiếng Việt: Đây là một nhà văn nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nổi tiếng, được nhiều người biết đến
Nghĩa phụ
English
Famous, well-known
Nghĩa tiếng trung
中文释义
出名。声名为世所知。知名人士
闻知其名声或名字。岸旁草树密,往往不知名
告知姓名。男女非有行媒,不相知名。——《礼记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!